Phân Biệt Container GP, HC, RF, OT Hướng Dẫn Chọn Đúng Loại Cho Mọi Nhu Cầu
- T5, 10 / 2025
Phân biệt Container GP, HC, RF, OT
Nhìn bề ngoài, những chiếc container trông có vẻ giống hệt nhau với kết cấu thép vững chãi. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài đó là những khác biệt tinh vi về thiết kế và công năng, quyết định trực tiếp đến sự an toàn của hàng hóa và chi phí vận hành của bạn.
Việc chọn sai loại container có thể dẫn đến những hậu quả đáng tiếc: chiếc máy công nghiệp đắt tiền không thể đưa vừa vào cửa, lô hàng nông sản bị giảm chất lượng do sai nhiệt độ, hay chi phí logistics tăng vọt vì không tối ưu được không gian.
Bài viết này sẽ là “cuốn cẩm nang” đơn giản và trực quan nhất, giúp bạn nhận biết chính xác 4 loại container phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu để luôn đưa ra lựa chọn thông minh nhất!

-
Container GP (General Purpose) dòng đa năng
Container GP (General Purpose) là loại container tiêu chuẩn, đa dụng và phổ biến nhất mà bạn có thể bắt gặp ở bất kỳ đâu. Đây chính là lựa chọn mặc định cho hầu hết các nhu cầu vận chuyển và lưu trữ thông thường.
Đặc điểm nhận dạng:
– Chiều cao: Đây là loại container có chiều cao tiêu chuẩn, khoảng 8 feet 6 inches (2.59m).
– Cấu trúc: Khép kín hoàn toàn, vách làm bằng thép corten chống ăn mòn, sàn thường được làm bằng gỗ ép chịu lực cao.
– Cửa: Có hai cánh cửa lớn mở ra ở một đầu.
– Kích thước phổ biến: Phổ biến nhất là loại 20 feet (Cont 20’GP) và 40 feet (Cont 40’GP).
Container GP là giải pháp kinh tế và linh hoạt cho hàng khô thông thường.
Ứng dụng lý tưởng:
– Với thiết kế tiêu chuẩn, container GP phù hợp để vận chuyển và lưu trữ hầu hết các loại hàng khô, hàng bách hóa như:
– Chứa vận chuyển hàng tiêu dùng, quần áo, đồ gia dụng.
– Dòng đóng thùng carton, pallet hàng.
– Sử dụng vận chuyển máy móc, thiết bị không quá khổ.
– Làm kho chứa vật tư, dụng cụ tại các công trình xây dựng.
Khi nào nên chọn GP?
– Câu trả lời đơn giản: Khi hàng hóa của bạn không có yêu cầu đặc biệt về chiều cao hay nhiệt độ, và bạn muốn một giải pháp có chi phí tối ưu nhất.
-
Container HC (High Cube) dòng cao
Đúng như tên gọi “High Cube” (Khối Cao), container HC là một phiên bản nâng cấp về chiều cao của container GP, mang lại không gian lưu trữ vượt trội.
Đặc điểm nhận dạng:
– Chiều cao vượt trội: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Container HC cao hơn container GP khoảng 1 feet (tương đương 30cm), đạt tổng chiều cao khoảng 9 feet 6 inches (2.89m).
– Cảnh báo chiều cao: Thường có các vạch kẻ sọc vàng đen ở phía trên góc container để cảnh báo các đơn vị vận hành về chiều cao đặc biệt của nó.
– Kích thước phổ biến: Chủ yếu là loại 40 feet (Cont 40’HC) và 45 feet. Container 20’HC rất hiếm trên thị trường.
– Sự khác biệt về chiều cao giúp container HC tối ưu hóa không gian chứa hàng.
Ứng dụng lý tưởng:
Phần không gian tăng thêm theo chiều cao giúp container HC trở nên lý tưởng cho:
– Các mặt hàng cồng kềnh, chiếm nhiều diện tích nhưng trọng lượng nhẹ như nội thất, đồ nhựa, bông, vải sợi.
Các lô hàng có pallet xếp chồng cao.
– Tối ưu hóa số lượng hàng hóa, giúp tăng dung tích chứa thêm khoảng 10-15% so với cont GP cùng chiều dài.
Khi nào nên chọn HC?
Khi bạn cần thêm không gian theo chiều cao để vận chuyển hàng cồng kềnh, hoặc khi bạn muốn tối đa hóa lượng hàng trong một chuyến đi để tiết kiệm chi phí. Lưu ý: Cần kiểm tra giới hạn chiều cao của tuyến đường vận chuyển.
-
Container RF (Reefer) dòng cont lạnh
Container RF (Reefer) là một kho lạnh di động, được thiết kế chuyên dụng để bảo quản các loại hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
Đặc điểm nhận dạng:
– Hệ thống làm lạnh: Có một cỗ máy lạnh công suất lớn được gắn ở một đầu container.
– Vật liệu cách nhiệt: Vỏ trong và ngoài thường làm bằng nhôm hoặc inox để giữ nhiệt tốt, ở giữa là lớp foam cách nhiệt dày.
– Sàn chữ T (T-floor): Sàn được làm bằng nhôm, có các rãnh hình chữ T để luồng khí lạnh có thể lưu thông đều khắp container, từ sàn lên đến nóc.
– Hệ thống làm lạnh và cấu trúc cách nhiệt là trái tim của container RF.
Ứng dụng lý tưởng:
Container RF là giải pháp không thể thay thế cho việc vận chuyển và lưu trữ:
– Thực phẩm tươi sống đông lạnh.
– Rau củ quả, hoa tươi.
– Dược phẩm, vắc-xin.
– Sản phẩm từ sữa, đồ uống.
Khi nào nên chọn RF?
Khi hàng hóa của bạn bắt buộc phải được bảo quản ở một dải nhiệt độ ổn định (có thể là nhiệt độ âm hoặc dương) để đảm bảo chất lượng không bị suy giảm. Container RF cần được kết nối nguồn điện và kiểm tra kỹ thuật (PTI) trước mỗi chuyến đi.
-
Container OT (Open Top) lối mở từ phía trên
Container OT (Open Top) là giải pháp độc đáo cho những loại hàng hóa không thể xếp vào từ cửa container thông thường.
Đặc điểm nhận dạng:
– Mái mở: Không có nóc thép cố định. Thay vào đó là một tấm bạt chuyên dụng (tarpaulin) không thấm nước và các xà bạt (roof bows) có thể tháo rời.
– Cửa linh hoạt: Ngoài cửa chính, thanh dầm ngang phía trên cửa (door header) cũng có thể xoay ra ngoài, tạo ra một lối vào hoàn toàn trống trải.
– Thiết kế mở nóc của container OT giúp việc bốc dỡ hàng quá khổ trở nên đơn giản.
Ứng dụng lý tưởng:
Container OT được sinh ra để vận chuyển:
– Sử dụng vận chuyển máy móc, thiết bị công nghiệp có chiều cao vượt trội.
– Đá tảng, gỗ cây, ống thép dài.
– Các kiện hàng cồng kềnh cần được bốc/dỡ bằng cần cẩu từ phía trên xuống.
Khi nào nên chọn OT?
Khi hàng hóa của bạn quá cao so với cửa container tiêu chuẩn, hoặc việc xếp dỡ bằng cần cẩu từ trên xuống là phương án hiệu quả và an toàn nhất.
-
Bảng so sánh nhanh khi nào dùng loại nào?
Để bạn dễ dàng đưa ra quyết định cuối cùng, hãy cùng xem qua bảng so sánh tổng hợp dưới đây:
Tiêu Chí | Container GP | Container HC | Container RF | Container OT |
Chiều cao | Tiêu chuẩn (~2.59m) | Cao (~2.89m) | Tiêu chuẩn hoặc cao | Tiêu chuẩn |
Đặc điểm mái | Nóc thép cố định | Nóc thép cố định | Nóc thép cố định | Mở, có bạt che |
Tính năng đặc biệt | Không có | Tăng thể tích | Hệ thống làm lạnh | Dễ bốc/dỡ từ nóc |
Loại hàng phù hợp | Hàng khô, đa dụng | Hàng cồng kềnh, nhẹ | Hàng cần giữ nhiệt | Hàng quá khổ, cao |
Chi phí | Thấp nhất | Thấp | Cao nhất |
Cao |
Xem thêm >>>> Container thanh lý | phụ tùng container