Cấu tạo chi tiết của một chiếc container và ý nghĩa của các thông số kỹ thuật
- T6, 08 / 2025
Container là phương tiện vận tải quan trọng bậc nhất trong thương mại toàn cầu, chiếm hơn 70% khối lượng hàng hóa vận chuyển quốc tế. Với khả năng tiêu chuẩn hóa cao, container giúp hàng hóa được vận chuyển an toàn, tiết kiệm chi phí, dễ dàng kết nối đa phương thức (biển – bộ – đường sắt – hàng không).
Để sử dụng hiệu quả container, việc nắm rõ cấu tạo chi tiết và các thông số kỹ thuật là điều thiết yếu, giúp doanh nghiệp chọn đúng loại container phù hợp, đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

Cấu tạo chi tiết của một chiếc container
Khung (Frame)
– Chức năng: Khung là bộ phận chịu lực chính, đóng vai trò như “bộ xương” của container.
– Vật liệu: Thường làm từ thép Corten (chịu ăn mòn cao, bền bỉ trước thời tiết biển).
– Ý nghĩa: Khung quyết định độ cứng vững và khả năng chịu tải trọng khi xếp chồng container trên tàu hoặc bãi cảng. Một khung đạt chuẩn có thể chịu sức nén lên tới hàng trăm tấn.
Vách (Side Walls)
– Cấu tạo: Gồm 2 vách bên và vách trước, thường làm bằng thép dập gân hoặc nhôm.
– Chức năng: Bảo vệ hàng hóa khỏi va chạm cơ học, thời tiết, bụi bẩn và nước biển.
– Đặc điểm: Thiết kế gân dọc giúp tăng khả năng chịu lực và chống biến dạng khi container bị xếp chồng hoặc va đập.
– Ứng dụng: Một số container đặc biệt dùng vách composite hoặc vật liệu nhẹ để giảm trọng lượng vỏ.
Sàn (Flooring)
– Vật liệu: Sàn container truyền thống làm từ gỗ cứng (apitong, plywood) dày 28–30 mm, kết hợp khung thép chịu lực.
– Chức năng: Chịu tải trực tiếp từ hàng hóa và thiết bị bốc xếp như xe nâng.
Thông số quan trọng:
– Tải trọng sàn đồng đều (uniform load): thường khoảng 4.000 – 5.000 kg/m².
– Tải trọng điểm (forklift truck load): phải chịu được bánh xe nâng với tải trọng quy định.
– Lưu ý: Sàn phải chống trơn, không nứt gãy để đảm bảo an toàn khi xếp dỡ.
Nóc (Roof)
– Cấu tạo: Gồm các tấm thép mỏng hàn liền với khung xà ngang.
– Chức năng: Che chắn, chống thấm nước và bụi bẩn.
– Điểm yếu: Nóc container thường dễ bị móp méo do tác động từ bên ngoài (cẩu hàng, va chạm). Các vết lõm nhỏ không ảnh hưởng lớn, nhưng thủng hoặc rỉ sét có thể gây thấm nước, ảnh hưởng đến hàng hóa.
Cửa (Doors)
– Thiết kế: Thông thường container có 2 cánh cửa phía sau, gắn bản lề thép và gioăng cao su.
– Chức năng: Đảm bảo khả năng đóng/mở dễ dàng, chống nước, bụi và niêm phong an toàn.
Chi tiết kỹ thuật:
– Có 4 thanh khóa (2 mỗi cửa).
– Số container, logo hãng, ký hiệu ISO thường được in/đóng dấu trên cánh cửa.
– Ứng dụng: Một số loại container đặc biệt (open top, side door) có thiết kế cửa riêng để thuận tiện xếp dỡ hàng hóa cồng kềnh.
Hệ thống khóa (Locking System)
– Thành phần: Thanh khóa, chốt, tay nắm và seal container.
– Bảo mật chống thâm nhập hàng hóa trong suốt hành trình.
– Đáp ứng yêu cầu kiểm tra hải quan (seal niêm phong).
– Tiêu chuẩn: Hệ thống khóa đạt chuẩn ISO phải chịu được áp lực lớn, khó bị phá hỏng trong quá trình vận chuyển.
Các thông số kỹ thuật quan trọng của thùng container
Kích thước tiêu chuẩn (ISO Container Dimensions)
– 20 feet (Dry Container):
Kích thước ngoài: 6,06 x 2,44 x 2,59 m.
Kích thước trong: ~5,9 x 2,35 x 2,39 m.
Thể tích: ~33 m³.
– 40 feet (Dry Container):
Kích thước ngoài: 12,19 x 2,44 x 2,59 m.
Kích thước trong: ~12,0 x 2,35 x 2,39 m.
Thể tích: ~67 m³.
– 40 feet High Cube (HC):
Chiều cao ngoài: 2,89 m.
Thể tích: ~76 m³.
– 45 feet High Cube:
Dùng cho hàng siêu nhẹ, cồng kềnh.
Dung tích: ~86 m³.
Trọng lượng
Tare weight (trọng lượng vỏ): Khoảng 2.200 – 4.000 kg tùy loại container.
Payload (khả năng tải hàng): ~28.000 – 30.000 kg.
Gross weight (tổng trọng lượng tối đa): Payload + Tare weight, thường ~30.480 kg (ISO quy định).
Dung tích (Cubic Capacity)
Chỉ số phản ánh thể tích không gian chứa hàng trong container.
Quan trọng khi vận chuyển hàng nhẹ, cồng kềnh (giấy, bông, hàng tiêu dùng).
Giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí trên mỗi m³ vận chuyển.
Tiêu chuẩn ISO liên quan
– ISO 668: Quy định về kích thước, dung sai và tải trọng.
– ISO 1496: Các yêu cầu kỹ thuật về cấu trúc, độ bền, khả năng chịu lực.
– ISO 6346: Quy tắc đánh số, ký hiệu và mã nhận dạng container (ví dụ: mã hãng tàu, mã loại container).
– Ý nghĩa: Đảm bảo container có thể vận chuyển xuyên quốc gia mà không gặp trở ngại về tương thích thiết bị (tàu, xe tải, cần cẩu).
Ý nghĩa của việc nắm rõ cấu tạo và thông số kỹ thuật
– Lựa chọn đúng container: Giúp doanh nghiệp chọn loại container phù hợp với hàng rời, hàng cồng kềnh hay hàng nặng.
– An toàn hàng hóa: Biết cách phân bổ tải trọng và sử dụng đúng công năng của từng bộ phận.
– Tuân thủ pháp lý & tiêu chuẩn quốc tế: Tránh rủi ro khi thông quan, đặc biệt tại các cảng quốc tế lớn.
– Tối ưu chi phí logistics: Sử dụng đúng dung tích và tải trọng giúp giảm chi phí vận chuyển, hạn chế phí lưu container.
Lưu ý khi sử dụng và bảo dưỡng container
– Kiểm tra định kỳ: Vách, sàn, nóc và hệ thống khóa cần được kiểm tra thường xuyên để phát hiện hư hỏng.
– Chống gỉ và chống thấm: Sơn bảo vệ, xử lý rỉ sét, thay gioăng cửa kịp thời.
– Tuân thủ tải trọng thiết kế: Không xếp vượt quá payload, tránh gây hư hỏng cấu trúc hoặc vi phạm quy định vận tải.
– Bảo dưỡng sàn: Thay thế gỗ sàn khi bị mục nát, đảm bảo khả năng chịu tải xe nâng.
Xem thêm >>> Bán thanh lý container | Dịch vụ sửa container